Giá xe nâng hàng 2025: bảng giá cập nhật & so sánh (mới & cũ)

Nguyễn Xuân Hiến 18/09/2025
gia-xe-nang-hang-2025-bang-gia-cap-nhat-so-sanh-moi-cu

Giá Xe Nâng Hàng Forklift 2025 – Bảng Giá & So Sánh Toàn Diện

Tóm tắt nhanh: Giá xe nâng tại Việt Nam năm 2025 dao động từ 70 triệu đến hơn 625 triệu VNĐ, tùy thuộc vào thương hiệu, tải trọng, loại nhiên liệu (điện/dầu), chiều cao khung nâng và tình trạng xe (mới/cũ). Bài viết này tổng hợp và phân tích dữ liệu từ hơn 50 nguồn uy tín, cung cấp bảng giá chi tiết và hướng dẫn cách chọn cấu hình xe nâng phù hợp nhất cho kho xưởng, logistics và hoạt động sản xuất của bạn.


Tổng Quan Thị Trường Xe Nâng Việt Nam 2025

Năm 2025, thị trường xe nâng Việt Nam tiếp tục đà tăng trưởng mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự phát triển không ngừng của ngành kho vận, sản xuất công nghiệp và đặc biệt là thương mại điện tử. Mức giá trên thị trường rất đa dạng, trải dài từ khoảng 70 triệu VNĐ cho các dòng xe cũ hoặc xe nâng điện đứng lái cỡ nhỏ, cho đến hơn 625 triệu VNĐ cho các mẫu xe điện ngồi lái 2.2 – 3.5 tấn đời mới từ các thương hiệu cao cấp.

Các xu hướng chính định hình thị trường:

  • Điện hóa: Xe nâng điện ngày càng được ưa chuộng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn xe dầu khoảng 10-20%, nhưng chi phí vận hành thấp hơn, hoạt động yên tĩnh và thân thiện với môi trường, đặc biệt phù hợp cho các kho kín.

  • Tùy biến khung nâng: Các loại khung nâng cao trên 4 mét làm tăng giá đáng kể so với khung tiêu chuẩn 3 mét để đáp ứng nhu cầu xếp hàng lên kệ cao.

  • Phụ kiện chuyên dụng: Các bộ công tác như dịch càng (side shifter), kẹp giấy (paper roll clamp), bộ xoay (rotator)... có thể cộng thêm 5-15% vào tổng chi phí của xe.

Lưu ý quan trọng: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và các chi phí vận chuyển/lắp đặt tùy theo từng đại lý. Để có con số chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết theo cấu hình phù hợp với nhu cầu thực tế.

Bảng Giá Xe Nâng Chi Tiết Theo Thương Hiệu & Phân Khúc 2025

1. Xe Nâng Trung Quốc (Phân khúc Phổ thông - Giá tốt)

Đây là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp ưu tiên bài toán tối ưu chi phí đầu tư ban đầu và tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp.

  • Hangcha (Thương hiệu số 1 Trung Quốc):

    • Xe nâng điện 1.5 tấn: 292 – 312 triệu VNĐ

    • Xe nâng dầu 2 tấn: 310 – 320 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 2.5 tấn: 338 – 350 triệu VNĐ

    • Xe nâng dầu 3 tấn: 345 – 360 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 3.5 tấn: 410 – 447 triệu VNĐ

  • Heli (Top 7 thế giới):

    • Xe nâng dầu 3 tấn: 240 – 280 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 2 tấn: 330 – 395 triệu VNĐ

    • Xe nâng dầu K2 Series 3 tấn: 265 – 330 triệu VNĐ

  • Lonking:

    • Xe nâng điện 2.5 tấn: 609 – 810 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 3.5 tấn: 619 – 966 triệu VNĐ

Gợi ý: Heli và Hangcha là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất và chi phí cho các kho hàng quy mô vừa. Lonking có các phiên bản xe điện cấu hình cao với mức giá nhỉnh hơn.

2. Xe Nâng Nhật Bản (Phân khúc Chất lượng cao)

Nổi tiếng về độ bền, sự ổn định và hiệu suất vượt trội, xe nâng Nhật Bản là lựa chọn tin cậy cho các môi trường vận hành cường độ cao.

  • Toyota:

    • Xe nâng điện 1.0 tấn: 400 – 420 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 1.5 tấn: 450 – 470 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 2.0 tấn: 500 – 530 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 2.5 tấn: 550 – 580 triệu VNĐ

  • Komatsu:

    • Xe nâng dầu FD25T-17 (2.5 tấn, mới): 534 – 579 triệu VNĐ

    • Xe nâng dầu 2.0 tấn (cũ): 170 – 250 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 1.5 tấn (cũ): 140 – 190 triệu VNĐ

  • Mitsubishi:

    • Xe nâng điện 1.5 tấn 3 bánh (mới): ~393 triệu VNĐ

    • Xe nâng dầu 3.0 tấn (cũ): 180 – 280 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 2.5 tấn (cũ): 150 – 215 triệu VNĐ

  • TCM:

    • Xe nâng điện FB20-8 (mới): ~587 triệu VNĐ

    • Xe nâng dầu FD25C3Z (mới): ~498 triệu VNĐ

    • Xe nâng dầu 2.5 tấn (cũ): 180 – 260 triệu VNĐ

  • Nissan/Unicarriers:

    • Xe nâng dầu 1.5 tấn (mới 2022): ~450 triệu VNĐ

    • Xe nâng dầu 2.5 tấn (mới 2022): ~550 triệu VNĐ

    • Xe nâng dầu 3.0 tấn (mới 2021): ~600 triệu VNĐ

3. Xe Nâng Châu Âu, Mỹ & Hàn Quốc

Đây là các dòng xe cao cấp, tập trung vào công nghệ, sự thoải mái cho người vận hành và hiệu suất tối ưu.

  • Linde (Đức, giá xe cũ tham khảo):

    • Điện đứng lái R14–R20: 70 – 100 triệu VNĐ

    • Điện ngồi lái E16–E20: ~120 triệu VNĐ

    • Dầu H25–H35: 150 – 180 triệu VNĐ

  • Yale (Mỹ):

    • Điện ERP2.2–3.5N (mới): ~625 triệu VNĐ

    • Các loại xe cũ: 171 – 324 triệu VNĐ

  • Doosan (Hàn Quốc):

    • Xe nâng dầu 1.5 tấn: 400 – 450 triệu VNĐ

    • Xe nâng điện 2.0 tấn: 500 – 520 triệu VNĐ

Bảng Giá Xe Nâng Tay & Xe Nâng Mini

  • Xe nâng tay thủy lực:

    • Loại 2.5 tấn: 3.7 – 4.5 triệu VNĐ

    • Loại 3 tấn: 4.4 – 4.7 triệu VNĐ

    • Loại 5 tấn: 11.5 – 12.8 triệu VNĐ

  • Xe nâng điện tay cao (Pallet Stacker):

    • Loại 1.0 tấn: 110 – 200 triệu VNĐ

    • Loại 1.5 tấn: 145 – 245 triệu VNĐ

    • Loại 2.0 tấn: 185 – 275 triệu VNĐ

Phân Tích Giá Xe Nâng Cũ: Lựa Chọn Tiết Kiệm Chi Phí

Xe nâng cũ, đặc biệt là các dòng xe Nhật Bãi, là một giải pháp hợp lý khi ngân sách hạn chế và tần suất sử dụng không quá cao.

  • Giá xe cũ Nhật Bản phổ biến:

    • Komatsu đứng lái 1.5 tấn (điện): ~70 triệu VNĐ

    • Komatsu 2.5 tấn (điện): ~180 triệu VNĐ

    • Toyota điện (nhiều đời): 68 – 250 triệu VNĐ

  • Khung giá tham khảo tại Hà Nội:

    • Tải trọng 1–1.5 tấn: 40 – 60 triệu VNĐ

    • Tải trọng 2–2.5 tấn: 60 – 85 triệu VNĐ

    • Tải trọng 3–3.5 tấn: 85 – 115 triệu VNĐ

Mẹo chọn xe cũ: Ưu tiên xe có số giờ hoạt động (ODO) thấp, dung lượng ắc quy còn lại trên 80% (đối với xe điện), có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng. Luôn yêu cầu kiểm tra, test tải ở mức 80-100% trước khi quyết định mua.

6 Yếu Tố Then Chốt Ảnh Hưởng Đến Giá Xe Nâng

Khoảng 70% ngân sách mua xe của bạn được quyết định bởi các yếu tố sau:

  1. Thương hiệu/Xuất xứ: Xe từ Nhật, Châu Âu, Mỹ thường có giá cao hơn xe Trung Quốc, Hàn Quốc do sự khác biệt về công nghệ và định vị thương hiệu.

  2. Nhiên liệu: Xe điện thường đắt hơn xe dầu 10-20% ở chi phí ban đầu nhưng có tổng chi phí sở hữu (TCO) về lâu dài tốt hơn.

  3. Tải trọng nâng: Tải trọng càng lớn, khung gầm, đối trọng và trục xe càng phải chắc chắn, dẫn đến giá tăng theo cấp số.

  4. Chiều cao nâng: Khung nâng cao trên 4 mét có chi phí sản xuất cao hơn đáng kể so với khung tiêu chuẩn 3 mét.

  5. Tình trạng xe: Xe mới 100% có thể có giá gấp 2-3 lần xe cũ cùng cấu hình.

  6. Phụ kiện đi kèm: Các bộ công tác chuyên dụng như dịch càng, kẹp giấy, rotator... sẽ cộng thêm 5-15% vào tổng giá trị xe.

Hướng Dẫn Chọn Xe Nâng Phù Hợp Với Nhu Cầu Vận Hành

  • Cho kho thương mại điện tử, lối đi hẹp (<3m), pallet tiêu chuẩn (1–1.5 tấn):

    • Gợi ý: Xe điện 3 bánh 1.5 tấn hoặc xe đứng lái reach truck. Khung nâng 4–6 mét. Cân nhắc pin Li-ion nếu hoạt động liên tục 2-3 ca.

  • Cho xưởng sản xuất, tải nặng (2–3 tấn), làm việc cả trong nhà và ngoài trời:

    • Gợi ý: Xe dầu 2.5–3.0 tấn (linh hoạt, không ngại mưa nắng), khung 3–4 mét, lốp hơi. Nếu chủ yếu làm trong nhà, cân nhắc xe điện 2.5 tấn với pin 48/80V.

  • Cho ngành giấy, bìa carton, bao bì cuộn:

    • Gợi ý: Chọn xe cơ sở phù hợp và dự trù thêm 5-15% ngân sách cho bộ công tác kẹp giấy hoặc rotator.

  • Ưu tiên ngân sách tối ưu, TCO thấp:

    • Gợi ý: Xe nâng điện Hangcha hoặc Heli tải trọng 1.5–2.5 tấn.

  • Ưu tiên độ bền và thương hiệu mạnh:

    • Gợi ý: Xe nâng điện Toyota, Mitsubishi, Komatsu hoặc TCM tải trọng 1.5–2.5 tấn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Mua Bán Xe Nâng

  1. Nên chọn xe nâng điện hay xe nâng dầu? Xe điện vận hành êm, sạch và tiết kiệm chi phí nhiên liệu về lâu dài nhưng giá đầu tư cao hơn 10–20% và cần hạ tầng sạc. Xe dầu rẻ hơn lúc mua, phù hợp làm việc ngoài trời, nhưng ồn và có khí thải.

  2. Chọn pin chì-axit hay pin Li-ion cho xe nâng điện? Pin chì-axit có chi phí đầu vào thấp nhưng cần phòng sạc riêng và bảo dưỡng (châm nước cất). Pin Li-ion có thể sạc nhanh, tuổi thọ cao, không cần bảo dưỡng, phù hợp chạy nhiều ca; tuy nhiên chi phí đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể.

  3. Chi phí phụ kiện ảnh hưởng đến giá như thế nào? Các phụ kiện như dịch càng, kẹp giấy, rotator thường làm tăng giá xe từ 5% đến 15% tùy vào thương hiệu và cấu hình cụ thể.

  4. Có nên mua xe nâng cũ không? Mua xe cũ là lựa chọn hợp lý khi nhu cầu sử dụng ở mức thấp đến trung bình. Điều quan trọng là phải kiểm tra kỹ tải trọng thực tế, tình trạng bình ắc quy (xe điện) và hệ thống thủy lực (xe dầu) trước khi mua.

Thông tin liên hệ Công ty Cổ phần Thiết bị và Vật tư Minh Hải:

📍 Hà Nội: Số 40 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội

📍 HCM: 138/7 An Phú Đông 03, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh

✉️ Email: mh.xuanhien@gmail.com

📠 Fax: 0243 657 3666

👍 Fanpage: Minh Hải Auto

🌐 Website: mh333.vn | thegioixecau.vn

Nhận Báo Giá Ngay Hôm Nay!

Mỗi doanh nghiệp đều có những yêu cầu vận hành riêng. Để đảm bảo đầu tư hiệu quả nhất, hãy liên hệ ngay để nhận báo giá chính xác theo cấu hình thực tế.

Liên hệ để có giá tốt nhất

Gọi ngay để nhận báo giá chính xác và các chương trình ưu đãi mới nhất!

033 204 6292
Bình luận
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN