Tổng quan & Điểm nổi bật
Howo CSC5250GXW2 Euro 5 là nền xe tải nặng nhập khẩu để sản xuất các dòng xe môi trường: xe cuốn–ép rác 12–14m³ và xe chở rác thùng rời (hooklift 14m³). Xe dùng động cơ WD615.87 290 mã lực (213 kW), đáp ứng Euro 5 giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải. Thùng rác sản xuất theo tiêu chuẩn Hàn Quốc, sử dụng vật liệu ATOS 60 Posco bền bỉ.
Cấu hình chuyên dụng (Cuốn–Ép & Hooklift)
Xe cuốn–ép rác 12–14m³
- Chức năng: cuốn – ép – chứa – xả.
- Ưu điểm: tăng hệ số chứa, giảm số chuyến/ngày, kín khít tốt cho đô thị.
- Phù hợp: tuyến thu gom cố định, yêu cầu nén cao.
Xe chở rác thùng rời (Hooklift 14m³)
- Chức năng: nâng hạ thùng rời tại điểm tập kết, xe vận chuyển thùng đầy về bãi.
- Ưu điểm: xoay vòng thùng nhanh, tối ưu hiệu suất toàn đội.
- Phù hợp: KCN, khu dân cư lớn với mạng lưới điểm trung chuyển.
Thông số kỹ thuật
Nền xe Howo CSC5250GXW2 Euro 5
- Động cơ: WD615.87, 290HP (213kW), Euro 5.
- Kích thước (DxRxC): 8.420 x 2.430 x 3.250 mm.
- Chiều dài cơ sở: 4.500 mm.
- Lốp trước/sau: 10.00R–20 / 10.00R–20.
- Phanh trước/sau: tang trống.
- Hệ thống treo: trước độc lập / sau thanh xoắn.
Thùng cuốn–ép 12–14m³ (tiêu chuẩn Hàn Quốc)
- Kích thước (DxRxC): 2.960/2.880 x 2.320/2.250 x 1.860 mm.
- Thể tích: 12 – 14 m³; tải cho phép chở ~6.850 kg (tham khảo).
- Vật liệu: ATOS 60 Posco cho sàn, vách, nóc, bàn lùa, khung; tương tự cho lòng máng, lưỡi, bàn ép, tay trượt.
Thủy lực & Vật liệu
- Xy lanh thủy lực: nhập khẩu Hàn Quốc.
- Bơm & van: nhập khẩu Italia; lưu lượng tối đa ~3.500 rpm, áp suất tối đa ~190 kg/cm², dung tích làm việc ~100 cc.
- Ưu điểm vật liệu: ATOS 60 Posco chịu mài mòn, hạn chế biến dạng, nâng tuổi thọ thùng.
Lợi ích vận hành & Chi phí
- Hiệu suất cao: 290HP đáp ứng cung đường đô thị–liên tỉnh, tải nặng ổn định.
- Tiết kiệm nhiên liệu: tối ưu chu trình cuốn–ép–xả, giảm chạy rỗng.
- Đa cấu hình: cuốn–ép hoặc hooklift; hoán cải tưới đường, rải nhựa, xi téc.
- TCO hợp lý: phụ tùng sẵn, vật liệu bền giảm bảo trì.
- Thân thiện môi trường: kín khít, giảm rò rỉ & mùi; Euro 5 giảm phát thải.
Gợi ý cấu hình theo nhu cầu
- Đô thị – ngõ nhỏ: thùng 12–14m³ cuốn–ép, thêm rửa thùng, nắp kín, camera lùi.
- KCN – nhiều điểm trung chuyển: hooklift 14m³, chuẩn hóa kích thước thùng để xoay vòng.
- Cự ly dài: tối ưu tỷ số truyền, lốp hơi chịu tải, cân nhắc phanh hỗ trợ.
- Ngân sách tối ưu: bộ thủy lực tiêu chuẩn, giữ ATOS 60 ở các vị trí chịu lực.
- Vệ sinh cao: tăng gioăng kín, sơn epoxy, bổ sung hệ rửa.
FAQ
Khác biệt chính giữa cuốn–ép và hooklift?
Cuốn–ép thu gom rác rời, ép nén tăng dung tích phù hợp tuyến thu gom. Hooklift xoay vòng thùng rời, tối ưu vận chuyển giữa điểm tập kết và bãi xử lý.
Nên chọn 12 hay 14m³?
12m³ linh hoạt đường hẹp; 14m³ tối ưu sản lượng/ngày cao và cung đường rộng, giúp giảm số chuyến.
Chi phí bảo trì quan trọng ở đâu?
Tập trung vào bơm–van–xy lanh, gioăng phớt, bản lề–ray trượt và sơn chống gỉ khu vực lòng máng & sàn.
Liên hệ Tư vấn & Báo giá
Công ty Cổ phần Thiết bị & Vật tư Minh Hải
📍 Hà Nội: Số 40 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Hà Nội
📍 HCM: 138/7 An Phú Đông 03, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
📧 mh.xuanhien@gmail.com | 📠 0243 657 3666
📞 033.204.6292 | 🌐 mh333.vn • thegioixecau.vn