Bán (cung cấp) các dòng xe tải gắn cẩu từ 2,2 đến 20 tấn, xe cơ sở Hino, Hyundai, Dongfeng hoặc tùy theo yêu cầu cung cấp của Quý khách.
THÔNG SỐ |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
I. Thông số kỹ thuật tổng thể : |
|
* Xe cơ sở : |
HINO XZU720L-HKFRL3 – Nhật sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam năm 2015 – Mới 100% |
* Kích thước xe cơ sở : |
|
Chiều dài tổng thể, (mm) |
7070 |
Chiều rộng tổng thể, (mm) |
2150 |
Chiều cao tổng thể, (mm) |
2950 |
Chiều dài cơ sở, (mm) |
3.870 |
* Trọng lượng xe : |
|
Trọng lượng bản thân, (kg) |
4355 |
Tải trọng cho phép, (kg) |
2950 |
Tổng trọng tải, (kg) |
7500 |
* Động cơ : |
N04C-VB |
Loại |
Động cơ Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Dung tích làm việc của xi lanh, (cc) |
4009 |
Công suất lớn nhất, (Ps/rpm) |
110/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất, (kg.m/rpm) |
420/1400 |
* Tính năng : |
|
Vận tốc lớn nhất, (km/giờ) |
112 |
Khả năng vượt dốc lớn nhất, (%) |
47,2 |
* Truyền lực : |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Hộp số |
Số sàn, điều khiển bằng tay 6 số tiến, 1 số lùi |
Ly hợp |
Mâm ép, đĩa khô đơn, điều khiển thủy lực |
* Hệ thống lốp : |
7.50-16/12PR |
* Hệ thống làm mát động cơ : |
Làm mát động cơ bằng nước |
* Hệ thống lái : |
|
Tay lái |
Nguyên thủy bên trái phù hợp luật đường bộ Việt Nam |
* Hệ thống phanh : |
|
Phanh chân |
Phanh dầu với bộ trợ lực chân không, mạch kép. |
Phanh tay |
Kiểu cơ khí, tác động lên trục các đăng |
Phanh khí xả |
Hoạt động chân không, kiểu van bướm |
* Màu sơn : |
|
Cabin |
Màu trắng |
Thùng tải |
Màu trắng |
Cần cẩu |
Màu đỏ |
* Các thiết bị của bảng điều khiển:
|
Đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ báo nhiên liệu, đồng hồ báo nhiệt độ nước làm mát, đồng hồ đo tốc độ động cơ, bảng các đèn chỉ báo |
* Hệ thống điện : |
|
Bình điện |
02 x 12V |
Máy phát điện |
24V |
Máy khởi động |
24V |
* Các thông số khác : |
|
Thùng nhiên liệu, (lít) |
100 - Có khoá nắp |
Kiểu cabin |
Cabin đầu bằng, lật ra phía trước với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Số chỗ ngồi |
03 |
Máy lạnh cabin |
Có |
Radio-CD |
Có |
II. Thông số kỹ thuật phần thùng tải và cẩu : |
Sản xuất, lắp ráp tại SAMCO năm 2015 – Mới 100% |
* Thùng tải : |
Chế tạo bằng thép hợp kim chống mài mòn, chống ăn mòn và chịu áp lực cao : + Loại : SPA-H + Xuất xứ : Nippon – Nhật Bản + Ứng suất kéo: 512 - 545 N/mm2. |
Kích thước lọt lòng (DxRxC), (mm) |
4300 x 2000 x 500 |
Khung vách bửng (đóng – mở được), dày (mm) |
Thép tấm – 2 |
Khung sàn thùng, dày (mm) |
Thép tấm – 2,5 |
Lợp sàn thùng, dày (mm) |
Thép tấm nhám - 3 |
* Cẩu : |
UNIC UR-V343 Xuất xứ: Nhật Bản, mới 100% |
Sức nâng (kg, tại bán kính vươn ra, m) |
3.030 (max) / 2,6 |
Chiều cao làm việc tối đa, (m) |
9,2 |
Số đoạn |
03 |
Cấu trúc cần |
Ống lồng lục giác, bằng thép (tiêu chuẩn Nhật Bản JIS) |
Độ dài (thụt vào & vươn ra), (m) |
3,31 – 7,70 |
Bán kính làm việc, (m) |
0,65 – 7,51 |
Góc nâng |
1o – 78o |
* Cơ cấu trục xoay : |
|
Kiểu truyền động |
Mô tơ thủy lực, vành răng giảm tốc |
Góc xoay, (độ) |
360o – liên tục |
* Chân chống : |
2 chân - Đồng bộ theo cẩu |
* Trang bị khác: |
|
Đồng hồ đếm giờ hoạt động hệ thống chuyên dùng |
01 cái Xuất xứ: Đức |
* Trang bị an toàn : |
|
III. Trang bị kèm theo xe : |
|
Xe cơ sở |
|
Phần chuyên dùng |
|
--------------------------------
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Xe tải và xe chuyên dùng: 0912 39 8586 Thuê Cẩu và máy công trình: 0912 802 333 / 0973 665 455
Email: minhhaijsc333@gmail.com Website: :http://mh333.vn/
Rất hân hạnh được cung cấp và hợp tác!