Xe tải Hino 9,4 tấn được sản xuất và lắp ráp trên dây truyền hiện đại bậc nhất trên thế giới.
Xe tải Hino 9T4 với những ưu điểm vượt trội như:
- Xe tải Hino 9,4 tấn thân thiện với môi trường, đảm bảo sạch và luôn ý thức bảo vệ môi trường.
- Xe tải Hino 9T4 đứng đầu về chất lượng vận tải.
- Xe tải Hino 9,4 tấn hiệu quả kinh tế cao. Tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí bảo trì, độ bền cao.
- Xe tải Hino 9T4 số 1 về hiệu quả chở tải. Tổng tải cao, tự trọng nhẹ.
- Xe tải Hino 9,4 tấn số 1 cho người lái xe. Tăng mức độ an toàn, mức độ tin cậy cao, khả năng vận hành tốt..
Với những ưu điểm vượt trội của xe tải Hino 15,5 tấn Chúng tôi luôn luôn đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường,
XE TẢI HINO LUÔN ĐỒNG HÀNH CÙNG BẠN MẠNG LẠI SỰ GIẦU SANG CHO BẠN VÀ CHO XÃ HỘI!
Xe tải Hino 15 tấn được bảo hành 12 tháng và không giới hạn số km. Được thay dầu, lọc miễn phí 07 lần tại các đại lý Hino trên toàn quốc.
MODEL | FG8JPSB | ||||||
Tổng tải trọng | Kg | 15.100 | |||||
Tự trọng | Kg | 4.680 | |||||
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 5.530 | ||||
Kích thước bao ngoài D R C |
mm | 9.410 2.425 2.630 |
|||||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối | mm | 7.255 | |||||
Động cơ | Model | J08E - UG | |||||
Loại |
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
|
||||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS | 235 - (2.500 vòng/phút) | |||||
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m | 706 - (1.500 vòng/phút) | |||||
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 | |||||
Dung tích xylanh | cc | 7.684 | |||||
Tỷ số nén | 18:1 | ||||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||||||
Ly hợp | Loại | ||||||
Hộp số | Model | MF06S | |||||
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | ||||||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||||||
Hệ thốnh phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||||||
Cỡ lốp | 10.00R - 20 | ||||||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | 88,75 | 86,64 | |||
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 38,3 | 32 | 32 | 33 | ||
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn | ||||||
Thùng nhiên liệu | L | 200 | |||||
Tính năng khác | |||||||
Hệ thống phanh phụ trợ | Không có | Phanh khí xả | Không có | Không có | |||
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||||||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | Hệ thống treo khí nén | |||||
Cửa sổ điện | Có | ||||||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||||||
CD&AM/FM Radio | Có | ||||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||||||
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
- Đóng thùng các loại thùng như: thùng lửng, thùng kín, khung mui phủ bạt, xe chuyên dùng xitec, rửa đường, ép rác…và làm hồ sơ thiết kế đóng mới.
-------------------------------
Với chất lượng sản phẩm và đội ngũ kỹ thuật đào tạo chuyên nghiệp phục vụ 24/7.
Chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng :
(1) Sự bảo đảm tốt nhất.
(2) Sức mạnh – độ tin cậy.
(3) Thoả mãn những mong đợi cao nhất.
(4) Chi phí mà khách hàng phải chi trả là thấp nhất.
(5) Lợi nhuận khách hàng nhận được cao nhất.
-------------------------------------------
Mọi chi tiết và đặt hàng sản phẩm:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ MINH HẢI
Địa chỉ: 47 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
Khu vực phía Bắc: 091 239 8586
Khu vực phía Nam: 093 905 2210
Hãy liên hệ để được tư vấn và cung cấp.