Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải chuyên thiết kế đóng mới các sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình, xe phooc, fooc nâng đầu vận chuyển máy công trình như: máy xúc, lu, ủi, máy cẩu, máy gặt lúa, máy nông nghiệp, các thiết bị công trình... Với nhiều năm kinh nghiệm thiết kế đóng mới, hoán cải xe cũ thành xe nâng đầu công ty chúng tôi cam kết đưa ra thị trường với các sản phẩm chất lượng giá thành cạnh tranh.
Công ty chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai HD800. Chiếc xe sau khi hoàn thiện có tải trọng cho phép chở là 7,1 tấn, kích thước sàn chở xe 4700 x 2200 x ---/--- mm.
Xem thêm các sản phẩm khác tại >>> xe nâng đầu chở máy công trình
Đây là chiếc xe nâng đầu được đóng trên nền xe Hyundai nâng tải 8 tấn Hyundai HD800 do nhà máy ô tô Veam lắp ráp hoàn thiện. Xe nâng đầu Hyundai HD800 phù hợp sử dụng để vận chuyển các loại máy công trình, xe nâng, máy gặt lúa, máy nông nghiệp.
Nhãn hiệu : |
VEAM HD800 MB/TUP-CMCD |
||
Loại phương tiện : |
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
||
Xuất xứ : |
Hàn Quốc – Việt Nam |
||
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải |
||
Địa chỉ : |
Số 55 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
||
Thông số chung: |
Xe chở máy công trình Hyundai HD800 |
||
Trọng lượng bản thân : |
4130 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
1940 |
kG |
|
- Cầu sau : |
2190 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
7100 |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
11425 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7070 x 2200 x 2480 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4700 x 2200 x ---/--- |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
4020 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1650/1520 |
mm |
|
Số trục : |
2 |
||
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
||
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
||
Động cơ : |
|
||
Nhãn hiệu động cơ: |
D4DB |
||
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
||
Thể tích : |
3907 cm3 |
||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 2900 v/ph |
||
Lốp xe : |
|||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
||
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
||
Hệ thống phanh : |
|||
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
||
Hệ thống lái : |
|||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
||
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống; cơ cấu chằng buộc, cố định xe. |