Nhãn hiệu : |
FOTON THACO OLLIN500B-CS/TUP-PN |
Loại phương tiện : |
Ôtô phun nước rửa đường |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty CP thiết bị vật tư Minh Hải |
Địa chỉ : |
Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng ,Long Biên , Hà Nội |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
3455 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8800 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6250 x 1950 x 2450 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1530/1485 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YZ4102ZLQ |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3432 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
81 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xi téc phun nước rửa đường (5150 lít) Kích thước: 4050/3750 x 1720 x 990 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG XE TÉC PHUN NƯỚC 5 KHỐI THACO OLLIN 500B
II.Thông số Hệ thống chuyên dùng: |
Mới 100% |
|||
Stt |
Danh mục |
Kiểu loại, dạng kết cấu |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
|
1 |
CỤM THÂN TÉC phun nước rửa đường |
|||
Thân téc |
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. |
- Được chia : 1 khoang |
||
Chỏm cầu |
Dạng hình elíp |
Thép carbon dày 4 mm |
||
Tấm chắn sóng |
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn |
Thép carbon dày 4 mm |
||
Hộp để dây |
Dạng ống |
Thép Q235 |
||
Mầu sơn |
|
Sơn 2 thành phần |
||
2 |
|
|||
Cổ téc |
Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc |
- Đường kính Ø650 (mm) - Thép carbon |
||
Đường ống thở |
Các cổ téc được nối với nhau bằng ống Ø 42 và có các van cho mỗi cổ téc |
Van thép không gỉ |
||
Nắp đậy |
Có bố trí van điều hòa không khí ở trên |
|
||
Vòng đệm |
Các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng Cao su đảm bảo kín khít |
Cao su |
||
PHẦN CHUYÊN DỤNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG, TƯỚI CÂY |
||||
3 |
Bơm chuyên dùng hiệu: |
WEILONG |
||
|
Model: |
40m3/h |
||
Công suất (kW) |
11KW |
|||
Lưu lượng (m3/h) |
28 |
|||
Áp suất cột nước (m) |
60 |
|||
4 |
Dẫn động bơm |
Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng. |
||
5 |
Thiết bị chuyên dùng ( Hệ thống phun, tưới, sung phun…) |
|||
Bép phun phía trước: |
Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt) |
|||
Bép phun nước phía sau |
Bép tròn dạng hoa sen |
|||
Súng phun nước: |
Xoay được 360 độ, cột áp > 40m |
|||
Dàn phun bụi: |
F50, lắp phía sau xe |
|||
Van tiếp nước xe theo quy chuẩn kỹ thuật |
Đường kính: 125mm |
|||
6 |
Điều khiển thiết bị chuyên dùng |
Điều khiển trực tiếp bằng tay (trên các van) |
||
7 |
Hệ thống đường ống |
F50÷F80mm |