Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải chuyên thiết kế đóng mới các sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình, xe phooc, fooc nâng đầu vận chuyển máy công trình như: máy xúc, lu, ủi, máy cẩu, máy gặt lúa, máy nông nghiệp, các thiết bị công trình... Với nhiều năm kinh nghiệm thiết kế đóng mới, hoán cải xe cũ thành xe nâng đầu công ty chúng tôi cam kết đưa ra thị trường với các sản phẩm chất lượng giá thành cạnh tranh.
Minh Hải xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình Ollin 900B với tải trọng 8.5 tấn chiều dài sàn xe 6.6m là mẫu xe nâng đầu 2 chân Thaco Ollin 900B có tải trọng cho phép tham gia giao thông lớn nhất hiện nay. Xe nâng đầu Ollin 900B được thiết kế trên nền xe tải Ollin 9 tấn, sản phẩm với giá thành cạnh tranh, chế độ bảo hành bảo dưỡng tốt, sản phẩm là một lựa chọn quý khách có thể cân nhắc cho nhu cầu cảu mình.
Có thể quý khách quan tâm >>> xe nâng đầu Ollin 700C tải trọng 7 tấn
Nhãn hiệu : |
FOTON THACO OLLIN900B-CS/TTCM-CMCD |
||
Loại phương tiện : |
|||
Xuất xứ : |
Trung Quốc |
||
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải |
||
Địa chỉ : |
Số 55, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
||
Thông số chung: |
Xe nâng đầu Ollin 900B |
||
Trọng lượng bản thân : |
6105 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
2970 |
kG |
|
- Cầu sau : |
3135 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
8550 |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
14850 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9375 x 2450 x 3010 |
mm |
|
Kích thước sàn xe phooc |
6640 x 2450 x ---/--- |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
5600 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1818/1800 |
mm |
|
Số trục : |
2 |
||
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
||
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
||
Động cơ xe nâng đầu Ollin 900B |
|
||
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E160-33 |
||
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
||
Thể tích : |
4260 cm3 |
||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2600 v/ph |
||
Lốp xe : |
|||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
||
Lốp trước / sau: |
9.00 - 20 /9.00 - 20 |
||
Hệ thống phanh : |
|||
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
||
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
||
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
||
Hệ thống lái : |
|||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
||
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. |