Cẩu Bánh Lốp XCMG QY50KD 50 tấn – đánh giá & thông số kỹ thuật

XCMG QY50KD là xe cẩu bánh lốp 50 tấn với cần chính 5 đốt (11,4–43,5 m) và jib 2 đốt (9,5–16 m, góc 0°/15°/30°). Chiều cao móc tối đa tới ~58,1 m, phù hợp lắp dựng nhà xưởng, công nghiệp và dịch vụ cẩu thuê đa mục đích.
Ưu điểm nổi bật
- Tải trọng cẩu 50 tấn, biểu đồ tải đa cấu hình, bao phủ hầu hết nhu cầu lắp dựng.
- Tầm với linh hoạt: cần chính 43,5 m + jib 16 m, đạt cao độ ~58,1 m.
- Cơ động tốt đường bộ: tốc độ tối đa 80 km/h, bán kính quay nhỏ (24 m), leo dốc 45%.
- Thao tác nhanh: nâng cần ~40 s, duỗi hết cần ~90 s; tời chính/phụ 0–130 m/phút.
- An toàn – thủy lực đầy đủ: LMI giới hạn mô-men, chống quá quấn, phanh quay chân ga…
Ứng dụng phù hợp
Lắp dựng kết cấu thép nhà xưởng, đặt máy móc thiết bị, cẩu vật tư nặng, công trình dân dụng–công nghiệp có mặt bằng trung bình đến rộng. Với dự án off-road nặng/siêu chật, cân nhắc dòng rough-terrain hoặc cấu hình nhỏ hơn để tối ưu tổ chức thi công.
Bảng thông số kỹ thuật XCMG QY50KD
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước & khối lượng | |
Kích thước (DxRxC) | 14.030 × 2.800 × 3.630 mm |
Chiều dài cơ sở (trục) | 1.470 / 4.300 / 1.350 mm |
Vệt bánh (trước/sau) | 2.304 / 2.075 mm |
Đầu/đuôi nhô | 2.383 (hoặc 2.396) / 2.145 mm |
Phần nhô trước/sau | 2.137 (hoặc 2.124) / 285 mm |
Khoảng sáng gầm | 327 mm |
Tổng khối lượng cho phép | 42.200 kg |
Phân bố trục | 8,1 t / 8,1 t / 13 t / 13 t |
Động cơ, truyền động, lốp | |
Động cơ | D10.38-50 (276 kW @ 2000 rpm; 1560 N·m @ 1200–1500 rpm) hoặc SC10E380Q5 (279 kW @ 1900 rpm; 1620 N·m @ 1100–1400 rpm) – Quốc V |
Hộp số | 9 số (cơ khí) |
Dung tích bình nhiên liệu | 320 L |
Lốp | 315/80R22.5 (12 bánh + 1 dự phòng) |
Thông số di chuyển | |
Tốc độ tối đa | 80 km/h |
Đường kính quay vòng tối thiểu | 24 m (tại đỉnh cần: 29,2 m) |
Góc tới / góc thoát | 11° / 15° |
Khả năng leo dốc | 45% |
Tiêu hao nhiên liệu danh định | 40 L/100 km |
Quãng phanh (từ 30 km/h) | ≤ 10 m |
Hệ thống chân chống | |
Bố trí | 4 chân dạng H, điều khiển thủy lực, có thủy bình |
Kích thước đĩa chân | Ø450 mm |
Phản lực chân tối đa | 490 kN |
Khẩu độ chân (dọc × ngang) | 6,1 m × 7,1 m |
Hệ thống cần & hiệu suất nâng | |
Sức nâng định mức lớn nhất | 50 t |
Bán kính làm việc nhỏ nhất | 3 m |
Bán kính quay đuôi mâm xoay | 3.900 mm |
Mô-men tải lớn nhất | Base boom: 2009 kN·m; Cần max: 1129 kN·m; Cần + jib: 620 kN·m |
Cần chính | 11,4 – 43,5 m (5 đốt) |
Jib (phụ) | 9,5 – 16 m; góc 0°/15°/30° |
Chiều cao móc | Base boom: 11,9 m; Cần max: 44 m; Cần + jib: 58,1 m |
Thời gian dựng/duỗi hết cần | ≤ 40 s / ≤ 90 s |
Tốc độ quay | ≥ 2 r/min |
Tời, cáp & móc | |
Tốc độ tời (đơn dây, lớp 4) | 0–130 m/phút (tời chính & tời phụ) |
Lực kéo đơn dây tối đa | 48 kN |
Dây cáp tời chính | Ø18 mm × 190 m |
Dây cáp tời phụ | Ø18 mm × 125 m |
Bộ móc | 50 t (12 nhánh, ~517 kg); 4,5 t (đơn, ~100 kg); 35 t (~403 kg, tùy chọn) |

Có nên mua cẩu bánh lốp 50 tấn?
Nếu cần một “máy chủ lực” 50 tấn cơ động, tầm với linh hoạt, thao tác nhanh cho lắp dựng nhà xưởng/kết cấu/thiết bị, XCMG QY50KD là lựa chọn đáng mua trong tầm chi phí. Trường hợp mặt bằng siêu chật hay địa hình off-road nặng, cân nhắc thêm dòng rough-terrain hoặc cẩu nhỏ hơn để tối ưu tổ chức thi công.
Câu hỏi thường gặp
QY50KD có dùng jib được không? Góc lắp?
Có biểu đồ tải chi tiết không?
Khả năng di chuyển trên đường bộ như thế nào?
Liên hệ tư vấn – báo giá & trải nghiệm máy
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ MINH HẢI
📍 Hà Nội: Số 40 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Hà Nội
📍 HCM: 138/7 An Phú Đông 03, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh
📧 Email: mh.xuanhien@gmail.com | 📠 Fax: 0243 657 3666
🌐 Website: mh333.vn | thegioixecau.vn
📌 Fanpage: facebook.com/MinhHaiJSC