Cẩu bánh lốp 25 tấn xcmg

Liên hệ Còn hàng

Bán và cho thuê xe cẩu bánh lốp 25 tấn XCMG nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ từ Trung Quốc.  Đại diện phân phối các sản phẩm xe cẩu bánh lốp, cẩu bánh xích, xe nâng người và các sản phẩm thương hiệu của hãng XCMG

Bán xe cẩu bánh lốp 25 tấn XCMG nhập khẩu nguyên chiếc đồng bộ từ Trung Quốc. Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải - Đại diện phân phối các sản phẩm xe cẩu bánh lốp, cẩu bánh xích, xe nâng người và các sản phẩm thương hiệu của hãng XCMG.

Bán và cho thuê xe cẩu bánh lốp- cẩu bánh béo sức nâng 16t, 25t, 30t, 35t, 40t, 50t, 60t, 70t, 80t, 90t, 100t, 120t, 220t,...lên tới 300 tấn xe mới hoặc đã qua sử dụng hiệu Liebheer, Demag, Terex, Faun, Kato, Tadano, Kobelco, Zoomlion, Sany, XCMG. Nguồn hàng châu Âu chất lượng cao hoặc nguồn Nhật Bản, Trung Quốc.

Hình ảnh cẩu bánh lốp 25 tấn XCMG

cẩu bánh lốp 25 tấn

xe cẩu bánh lốp 25 tấn xcmg qy25k

Cẩu bánh lốp 25 tấn Model QY25K-II hiệu XCMG, chất lượng mới 100% tại bãi xe công ty Minh Hải

cẩu bánh lốp 25 tấn xcmg

Thông số kỹ thuật cẩu bánh lốp 25 tấn XCMG

HỆ THỐNG

CHI TIẾT

ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ

Kích thước

Chiều dài tổng thể

mm

12650

Chiều rộng tổng thể

mm

2500

Chiều cao tổng thể

mm

3380/3290

Chiều dài cơ sở

mm

4425+1350

Vệt bánh

mm

2074/1834/1834

Trọng lượng

Tổng trọng  xe khi di chuyển

kg

29400

Tải trọng trên cầu

Cầu trước

kg

6200

Cầu sau

kg

23200

Công suất

Model động cơ

 

SC9DF290Q5

Công suất động cơ max

kw/(v/p)

211/1900

Momen xoắn max

N.m/(v/p)

1200/1400

Độ ồn

Độ ồn bên ngoài

dB(A)

88

Độ ồn tại vị trí lái

dB(A)

90

Khả năng làm việc chính

Sức nâng lớn nhất của cẩu

t

25

Bán kính nâng nhỏ nhất

m

3

Bán kính quay vòng tại đuôi quay toa

mm

3065

Momen nâng max

Khi thu gọn cần

kN.m

1010

Khi ra hết cần

kN.m

600

Khi ra hết cần + Jib

kN.m

376

Chân chống

Khoảng cách dọc xe

m

5.14

Khoảng cách ngang xe

m

6.0

Chiều cao móc cẩu

Khi thu gọn cần

m

10.8

Khi ra hết cần

m

34.19

Khi ra hết cần + Jib

m

42.3

Chiều dài cần

Khi thu gọn cần

m

10.7

Khi ra hết cần

m

34

Khi ra hết cần + Jib

m

34+8.15

Các góc đặt cần phụ

°

0, 15, 30

Tốc độ làm việc

Tốc độ lên/xuống càn

Lên cần

S

75

Xuống cần

S

45

Tốc độ ra/thu cần

Ra cần

S

100

Thu cần

S

60

Tốc độ quay toa max

v/p

2.5

Tốc độ ra vào chân chống

Ra chân

Ra chân đồng thời

s

35

Thu chân đồng thời

s

30

Chống chân

Xuống chân đồng thời

s

40

Lên chân đồng thời

s

35

Tốc độ móc câu (cáp đơn)

Tời chính

Không tải

m/ph

120

Tời phụ

Không tải

m/ph

120

Tiếng bên ngoài khi làm việc

dB(A)

≤122

Tiếng ồn tại ghế lái khi làm việc

dB(A)

≤90

Nội dung tùy chỉnh
Nội dung tùy chỉnh
Hotline: 0968522333
popup

Số lượng:

Tổng tiền: